In tem bảo hành giá rẻ tphcm
Tại sao lại in tem giá rẻ?
Rẻ phải chăng là kém chất lượng? Không hẳn là vậy. Có khi chất lượng tốt, sản phẩm đẹp mắt, phục vụ chu đáo nhưng giá lại rẻ.
Vậy là sao? Quan trọng là ở phương pháp.
Thật ra để tạo ra 1 sản phẩm nào đó người ta phải trải qua rất nhiều công đoạn, và mỗi công đoạn đều là một nghệ thuật, là bí quyết.
Ví dụ để tạo ra 1 con tem bảo hành thì đầu tiên là phải có tem vỡ( là loại tem dán vào khó bóc ra, nếu có bóc ra được thì tem cũng bị hư, hay là tem chỉ sử dụng 1 lần),
thứ 2 là người ta phải in lên đó nội dung cần thiết theo ý muốn.
In thì có nhiều loại phương pháp in như in offset, in flexo, in lưới, in kỹ thuật số…
in tem trước đây người ta hay dùng phương pháp in lưới/ in lụa, để in 1 con tem 4 màu người ta phải in đến 4 lần, đòi hỏi người thợ in phải có tay nghề rất cao mới có thể in chồng màu chính xác được 4 màu, và với cách này in tem bảo hành cũng không sắc nét, mà thời gian lại rất lâu.
Sau đó mới đến công đoạn bế ra từng con tem. Cũng có nhiều cách bế ra từng con tem bảo hành. Nói chung là rất rất dài dòng để kể ra các cách tạo ra 1 con tem bảo hành…
Công Ty Thiên Việt in tem bảo hành bằng công nghệ tiên tiến, đội ngũ nhân viên lành nghề, phương châm là Nhanh- Rẻ-Đẹp-Uy Tín-Chất Lượng
Bảng Giá in tem bảo hành giá rẻ
Bảng giá in tem bảo hành bế thẳng
Số
lượng
KT=dài x rộng1.000c 2.000c 3.000c 4.000c
1,0 cm2 120,000 160,000 220,000 260,000
1,2 cm2 120,000 190,000 260,000 310,000
1,4 cm2 135,000 200,000 270,000 360,000
1,5 cm2 150,000 220,000 290,000 385,000
1,6 cm2 150,000 230,000 310,000 385,000
1,8 cm2 155,000 260,000 345,000 435,000
2,0 cm2 160,000 260,000 385,000 480,000
2.2 cm2 180,000 285,000 400,000 530,000
2,4 cm2 200,000 310,000 435,000 580,000
2,5 cm2 200,000 320,000 450,000 560,000
2,7 cm2 210,000 350,000 490,000 650,000
3,0 cm2 220,000 385,000 540,000 675,000
3,5 cm2 255,000 420,000 590,000 730,000
3,6 cm2 260,000 435,000 610,000 750,000
3,7 cm2 270,000 445,000 620,000 770,000
3,8 cm2 275,000 460,000 640,000 730,000
4,0 cm2 260,000 480,000 675,000 770,000
4,2 cm2 270,000 505,000 655,000 810,000
4,5 cm2 290,000 540,000 705,000 865,000
Số
lượng
KT=dài x rộng5.000c 10.000c 20.000 c
1,0 cm2 320,000 560,000 960,000
1,2 cm2 385,000 670,000 1,060,000
1,4 cm2 420,000 730,000 1,240,000
1,5 cm2 470,000 780,000 1,320,000
1,6 cm2 480,000 770,000 1,280,000
1,8 cm2 540,000 860,000 1,440,000
2,0 cm2 560,000 960,000 1,600,000
2.2 cm2 615,000 970,000 1,760,000
2,4 cm2 670,000 1,060,000 1,920,000
2,5 cm2 650,000 1,100,000 2,000,000
2,7 cm2 700,000 1,190,000 2,160,000
3,0 cm2 780,000 1,320,000 2,260,000
3,5 cm2 840,000 1,400,000 2,520,000
3,6 cm2 865,000 1,440,000 2,600,000
3,7 cm2 890,000 1,480,000 2,660,000
3,8 cm2 910,000 1,520,000 2,740,000
4,0 cm2 960,000 1,600,000 2,880,000
4,2 cm2 925,000 1,680,000 3,020,000
4,5 cm2 990,000 1,800,000 3,240,000
Bảng giá in tem bảo hành bế elip, bo góc
Số
lượng
KT=dài x rộng1.000c 2.000c 3.000c 4.000c
1cm2 150,000 200,000 270,000 320,000
1,2 cm2 150,000 240,000 325,000 385,000
1,4 cm2 170,000 250,000 340,000 425,000
1,5 cm2 180,000 270,000 360,000 460,000
1,6 cm2 180,000 290,000 385,000 460,000
1,8 cm2 180,000 320,000 415,000 515,000
2,0 cm2 200,000 320,000 460,000 575,000
2.2 cm2 220,000 355,000 475,000 630,000
2,4 cm2 240,000 385,000 510,000 685,000
2,5 cm2 250,000 400,000 535,000 665,000
2,7 cm2 260,000 410,000 580,000 720,000
3,0 cm2 270,000 460,000 645,000 800,000
3,5 cm2 315,000 500,000 700,000 865,000
3,6 cm2 325,000 515,000 720,000 890,000
3,7 cm2 335000 530,000 740,000 915,000
3,8 cm2 345,000 545,000 760,000 870,000
4,0 cm2 340,000 570,000 800,000 915,000
4,2 cm2 340,000 600,000 777,000 960,000
4,5 cm2 360,000 645,000 835,000 1,030,000
Thời gian 1-2 ngày 1-2 ngày 1-2 ngày 1-2 ngày
Số
lượng
KT=dài x rộng5.000c 10.000c 20.000 c
1cm2 400,000 670,000 1,140,000
1,2 cm2 455,000 800,000 1,260,000
1,4 cm2 500,000 860,000 1,460,000
1,5 cm2 535,000 930,000 1,560,000
1,6 cm2 570,000 910,000 1,560,000
1,8 cm2 640,000 1,030,000 1,720,000
2,0 cm2 665,000 1,140,000 1,900,000
2.2 cm2 730,000 1,150,000 2,100,000
2,4 cm2 800,000 1,250,000 2,280,000
2,5 cm2 800,000 1,310,000 2,380,000
2,7 cm2 835,000 1,410,000 2,560,000
3,0 cm2 925,000 1,570,000 2,680,000
3,5 cm2 1,000,000 1,660,000 3,000,000
3,6 cm2 1,025,000 1,710,000 3,080,000
3,7 cm2 1,055,000 1,760,000 3,160,000
3,8 cm2 1,085,000 1,810,000 3,240,000
4,0 cm2 1,140,000 1,900,000 3,420,000
4,2 cm2 1,095,000 2,000,000 3,600,000
4,5 cm2 1,175,000 2,140,000 3,840,000
Thời gian 1-2 ngày 2-3 ngày 2-3 ngày
Bảng giá in tem bảo hành bế tròn
Số
lượng
Đường kính1.000c 2.000c 3.000c 4.000c
Ø 0.7 cm 150,000 200,000 270,000 320,000
Ø 0.8 cm 150,000 200,000 270,000 320,000
Ø 0.9 cm 150,000 200,000 270,000 320,000
Ø 1,0 cm 150,000 200,000 270,000 320,000
Ø 1.2 cm 175,000 260,000 345,000 440,000
Ø 1.3 cm 170,000 305.00 385,000 480,000
Ø 1,4 cm 200,000 350,000 450,000 560,000
Ø 1,5 cm 225,000 360,000 480,000 640,000
Ø 1,6 cm 230,000 390,000 550,000 680,000
Ø 2,0 cm 320,000 570,000 800,000 915,000
Ø 2,5 cm 445,000 775,000 1,070,000 1,310,000
Ø 3,0 cm 645,000 1,030,000 1,410,000 1,715,000
Ø 3,5 cm 760,000 1,280,000 1,750,000 2,330,000
Ø 4,0 cm 915,000 1,520,000 2,280,000 2,740,000
Thời gian 1-2 ngày 1-2 ngày 1-2 ngày 1-2 ngày
Số
lượng
Đường kính5.000c 10.000c 20.000c
Ø 0.7 cm 400,000 670,000 1.140.000
Ø 0.8 cm 400,000 670,000 1,140,000
Ø 0.9 cm 400,000 670,000 1,140,000
Ø 1,0 cm 400,000 670,000 1,140,000
Ø 1.2 cm 515,000 890.00 1,500,000
Ø 1.3 cm 600,000 960,000 1,600,000
Ø 1,4 cm 700,000 1,120,000 1,860,000
Ø 1,5 cm 750,000 1,180,000 2,140,000
Ø 1,6 cm 790,000 1,340,000 2,440,000
Ø 2,0 cm 1,140,000 1,900,000 3,420,000
Ø 2,5 cm 1,485,000 2,670,000 4,980,000
Ø 3,0 cm 2,140,000 3,850,000 Call
Ø 3,5 cm 2,620,000 4,890,000 Call
Ø 4,0 cm 3,420,000 Call Call
Thời gian 1-2 ngày 2-3 ngày 2-3 ngày
Xem giá cả chi tiết tại tem bảo hành